Có 2 kết quả:

經圈 jīng quān ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄢ经圈 jīng quān ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) line of longitude
(2) meridian (geography)

Từ điển Trung-Anh

(1) line of longitude
(2) meridian (geography)